Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
185 |
qw11 |
Kiếm Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
10,520 |
0 |
186 |
AnhTop1 |
Đao Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
17,090 |
0 |
187 |
qw16 |
Kiếm Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
10,490 |
0 |
188 |
TheTwo |
Cung Thủ |
68 |
Chính phái |
3 |
19,640 |
0 |
189 |
qw17 |
Kiếm Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
14,350 |
0 |
190 |
KiMoChi |
Đao Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
15,910 |
0 |
191 |
ZaMaTe |
Đao Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
15,910 |
0 |
192 |
MaDao |
Đao Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
15,880 |
0 |
193 |
ThemChemGiet |
Đao Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
15,890 |
0 |
194 |
KimU |
Kiếm Khách |
68 |
Tà phái |
3 |
19,150 |
0 |
195 |
KingChana |
Cung Thủ |
68 |
Tà phái |
3 |
17,090 |
0 |
196 |
chip7 |
Thương Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
14,550 |
0 |
197 |
HIVS1 |
Cung Thủ |
68 |
Chính phái |
3 |
17,600 |
0 |
198 |
Cave4 |
Đại Phu |
68 |
Tà phái |
3 |
17,090 |
0 |
199 |
KiRa |
Cung Thủ |
68 |
Chính phái |
3 |
17,650 |
0 |
200 |
DaBach |
Đao Khách |
68 |
Chính phái |
3 |
250 |
0 |
201 |
HIVS |
Cung Thủ |
68 |
Chính phái |
3 |
17,550 |
0 |
202 |
KeRa |
Cung Thủ |
68 |
Chính phái |
3 |
17,450 |
0 |
203 |
chip8 |
Thương Hào |
68 |
Tà phái |
3 |
14,500 |
0 |
204 |
BuffLoiLon |
Đại Phu |
68 |
Tà phái |
3 |
15,920 |
0 |
205 |
Rudd |
Đao Khách |
68 |
Chính phái |
3 |
15,180 |
0 |
206 |
Radd |
Đao Khách |
68 |
Chính phái |
3 |
15,190 |
0 |
207 |
BanLaXit |
Cung Thủ |
68 |
Tà phái |
3 |
10,120 |
0 |