Bảng Xếp Hạng
Xếp hạng cấp độ |
Xếp hạng thế lực chiến |
Xếp hạng tài phú
Toàn bộ -
Đao -
Kiếm -
Thương -
Cung -
Đ.Phu -
T.Khách -
Cầm
T.tự |
Tên nhân vật |
Phái |
Cấp |
Thế lực |
T.chức |
Võ huân |
T.sinh |
1 |
Oanh |
Đại Phu |
78 |
Tà phái |
3 |
22,900 |
0 |
2 |
Fast |
Đại Phu |
77 |
Tà phái |
3 |
21,410 |
0 |
3 |
Bast |
Đại Phu |
77 |
Tà phái |
3 |
21,260 |
0 |
4 |
khanhthailan |
Đại Phu |
75 |
Tà phái |
3 |
24,820 |
0 |
5 |
Aurora |
Đại Phu |
74 |
Chính phái |
3 |
24,590 |
0 |
6 |
DatMa02 |
Đại Phu |
73 |
Tà phái |
3 |
21,790 |
0 |
7 |
Apple |
Đại Phu |
73 |
Chính phái |
3 |
24,760 |
0 |
8 |
Banana |
Đại Phu |
73 |
Chính phái |
3 |
24,810 |
0 |
9 |
HoaPhung |
Đại Phu |
72 |
Tà phái |
3 |
24,890 |
0 |
10 |
ThienSu |
Đại Phu |
72 |
Chính phái |
3 |
20,270 |
0 |
11 |
anh0 |
Đại Phu |
71 |
Tà phái |
3 |
24,150 |
0 |
12 |
0000 |
Đại Phu |
71 |
Chính phái |
3 |
23,700 |
0 |
13 |
tan2 |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
23,160 |
0 |
14 |
DPNu |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
16,610 |
0 |
15 |
Cavedamdang |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
20,750 |
0 |
16 |
Benny1 |
Đại Phu |
70 |
Chính phái |
3 |
22,090 |
0 |
17 |
DaiPhu90 |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
21,030 |
0 |
18 |
Miuu |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
24,250 |
0 |
19 |
Hera |
Đại Phu |
70 |
Tà phái |
3 |
20,710 |
0 |
20 |
xetan33 |
Đại Phu |
70 |
Chính phái |
3 |
24,800 |
0 |
21 |
Theta |
Đại Phu |
70 |
Chính phái |
3 |
23,990 |
0 |
22 |
VuongThuNhi |
Đại Phu |
70 |
Chính phái |
3 |
15,030 |
0 |
23 |
Solite |
Đại Phu |
69 |
Chính phái |
3 |
15,250 |
0 |